Giới thiệu
Sự chuyển động
Số cỡ nòng
5X53
Loại chuyển động
GPS năng lượng mặt trời
Độ chính xác
±15 giây mỗi tháng (không nhận tín hiệu GPS và ở nhiệt độ từ 5°C đến 35°C)
dự trữ năng lượng
Hoạt động trong khoảng. 6 tháng (khi được sạc đầy), tiết kiệm điện: khoảng. 2 năm
Đồ trang sức
12
Chức năng
Chức năng ngăn ngừa quá tải
Chức năng tiết kiệm điện
Lịch vạn niên ngày 28 tháng 2 năm 2100
Chức năng giờ thế giới (39 múi giờ)
Chức năng thời gian kép
Hiển thị ngày
Chỉ báo dự trữ năng lượng
Chức năng chuyển thời gian (Chuyển đổi giữa mặt số chính và mặt số phụ)
Chức năng nhận tín hiệu GPS (Điều chỉnh múi giờ, điều chỉnh thời gian tự động)
Chức năng hiển thị trạng thái thu thập vệ tinh
Chức năng hiển thị kết quả tiếp nhận
DST (Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày)
Chức năng ngăn chức năng thu tín hiệu gps hoạt động (chế độ trên máy bay)
Chức năng căn chỉnh vị trí tay tự động
Vỏ/Dây đeo
Chất liệu vỏ
Titanium (lớp phủ siêu cứng)
Quy mô trường hợp
Độ dày: 12,2mm
Đường kính: 42,7mm
Lug-to-lug: 48,0mm
Pha lê
tinh thể sapphire
Lớp phủ pha lê
Lớp phủ siêu trong
LumiBrite
LumiBrite trên kim và (các) chỉ số
móc cài
Khóa gấp ba lần với nút nhấn
Khoảng cách giữa các vấu
14
Những chi tiết khác
Không thấm nước
10 thanh
Cân nặng
105,0g
Đặc trưng
PHIÊN BẢN GIỚI HẠN ở mặt sau
Số Serial được khắc trên vỏ sau
Có thêm dây đeo silicone đi kèm
Vỏ vít trở lại